Savran (huyện)
Thủ phủ | Savran |
---|---|
Mã bưu chính | 66200–66233 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 22.176 |
Tỉnh | tỉnh Odessa |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Savran (huyện)
Thủ phủ | Savran |
---|---|
Mã bưu chính | 66200–66233 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 22.176 |
Tỉnh | tỉnh Odessa |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Savran (huyện)Liên quan
Savran (huyện) Savrandere, Efeler Savranlı, Bahçe Savran, Milas Savran, Gölbaşı Savran, Çivril Savran, Sinanpaşa Savannakhet Saranyu Winaipanit Savang VadhanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Savran (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...